Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Breaded cutlet
[ja] カツ
[jv] Breaded cutlet
[ko] 튀김옷 커틀릿
[th] คัตสึ
[vi] Thịt chiên xù
[zh] 吉列
[zh-yue] 吉列