Tani (asomtavruli Ⴇ, nuskuri ⴇ, mkhedruli თ, mtavruli Თ) là chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Gruzia.[1]
Trong hệ thống chữ số Gruzia, თ có giá trị là 9.[2]
თ thường đại diện cho âm tắc răng vô thanh Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 52: invalid option '%T' to 'format'., giống như cách phát âm của ⟨t⟩ trong "table".
asomtavruli | nuskuri | mkhedruli |
---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
asomtavruli | nuskuri | mkhedruli |
---|---|---|
U+10A7[3] | U+2D07[4] | U+10D7[3] |
mkhedruli[5] |
---|
![]() |