Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1379 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1379 MCCCLXXIX |
Ab urbe condita | 2132 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Ric. 2 – 3 Ric. 2 |
Lịch Armenia | 828 ԹՎ ՊԻԸ |
Lịch Assyria | 6129 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1435–1436 |
- Shaka Samvat | 1301–1302 |
- Kali Yuga | 4480–4481 |
Lịch Bahá’í | −465 – −464 |
Lịch Bengal | 786 |
Lịch Berber | 2329 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4075 hoặc 4015 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4076 hoặc 4016 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1095–1096 |
Lịch Dân Quốc | 533 trước Dân Quốc 民前533年 |
Lịch Do Thái | 5139–5140 |
Lịch Đông La Mã | 6887–6888 |
Lịch Ethiopia | 1371–1372 |
Lịch Holocen | 11379 |
Lịch Hồi giáo | 780–781 |
Lịch Igbo | 379–380 |
Lịch Iran | 757–758 |
Lịch Julius | 1379 MCCCLXXIX |
Lịch Myanma | 741 |
Lịch Nhật Bản | Vĩnh Hòa 5 / Kōryaku 1 (康暦元年) |
Phật lịch | 1923 |
Dương lịch Thái | 1922 |
Lịch Triều Tiên | 3712 |