Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 158 CLVIII |
Ab urbe condita | 911 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4908 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 214–215 |
- Shaka Samvat | 80–81 |
- Kali Yuga | 3259–3260 |
Lịch Bahá’í | −1686 – −1685 |
Lịch Bengal | −435 |
Lịch Berber | 1108 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 2854 hoặc 2794 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 2855 hoặc 2795 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −126 – −125 |
Lịch Dân Quốc | 1754 trước Dân Quốc 民前1754年 |
Lịch Do Thái | 3918–3919 |
Lịch Đông La Mã | 5666–5667 |
Lịch Ethiopia | 150–151 |
Lịch Holocen | 10158 |
Lịch Hồi giáo | 478 BH – 477 BH |
Lịch Igbo | −842 – −841 |
Lịch Iran | 464 BP – 463 BP |
Lịch Julius | 158 CLVIII |
Lịch Myanma | −480 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 702 |
Dương lịch Thái | 701 |
Lịch Triều Tiên | 2491 |
Năm 158 là một năm trong lịch Julius.