Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 159 CLIX |
Ab urbe condita | 912 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4909 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 215–216 |
- Shaka Samvat | 81–82 |
- Kali Yuga | 3260–3261 |
Lịch Bahá’í | −1685 – −1684 |
Lịch Bengal | −434 |
Lịch Berber | 1109 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 2855 hoặc 2795 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 2856 hoặc 2796 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −125 – −124 |
Lịch Dân Quốc | 1753 trước Dân Quốc 民前1753年 |
Lịch Do Thái | 3919–3920 |
Lịch Đông La Mã | 5667–5668 |
Lịch Ethiopia | 151–152 |
Lịch Holocen | 10159 |
Lịch Hồi giáo | 477 BH – 476 BH |
Lịch Igbo | −841 – −840 |
Lịch Iran | 463 BP – 462 BP |
Lịch Julius | 159 CLIX |
Lịch Myanma | −479 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 703 |
Dương lịch Thái | 702 |
Lịch Triều Tiên | 2492 |
Năm 159 là một năm trong lịch Julius.