Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1770 1780 1790 1800 1810 1820 1830 |
Năm: | 1802 1803 1804 1805 1806 1807 1808 |
Lịch Gregory | 1805 MDCCCV |
Ab urbe condita | 2558 |
Năm niên hiệu Anh | 45 Geo. 3 – 46 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1254 ԹՎ ՌՄԾԴ |
Lịch Assyria | 6555 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1861–1862 |
- Shaka Samvat | 1727–1728 |
- Kali Yuga | 4906–4907 |
Lịch Bahá’í | −39 – −38 |
Lịch Bengal | 1212 |
Lịch Berber | 2755 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 4501 hoặc 4441 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 4502 hoặc 4442 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1521–1522 |
Lịch Dân Quốc | 107 trước Dân Quốc 民前107年 |
Lịch Do Thái | 5565–5566 |
Lịch Đông La Mã | 7313–7314 |
Lịch Ethiopia | 1797–1798 |
Lịch Holocen | 11805 |
Lịch Hồi giáo | 1219–1220 |
Lịch Igbo | 805–806 |
Lịch Iran | 1183–1184 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1167 |
Lịch Nhật Bản | Văn Hóa 2 (文化2年) |
Phật lịch | 2349 |
Dương lịch Thái | 2348 |
Lịch Triều Tiên | 4138 |
Năm 1805 (MDCCCV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba theo lịch Gregory (hay một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật, chậm hơn 12 ngày theo lịch Julius).
Theo âm dương lịch Việt Nam, năm 1805 có đa số các ngày trùng với năm âm lịch Ất Hợi.