Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 326 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 326 CCCXXVI |
Ab urbe condita | 1079 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5076 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 382–383 |
- Shaka Samvat | 248–249 |
- Kali Yuga | 3427–3428 |
Lịch Bahá’í | −1518 – −1517 |
Lịch Bengal | −267 |
Lịch Berber | 1276 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 3022 hoặc 2962 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 3023 hoặc 2963 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 42–43 |
Lịch Dân Quốc | 1586 trước Dân Quốc 民前1586年 |
Lịch Do Thái | 4086–4087 |
Lịch Đông La Mã | 5834–5835 |
Lịch Ethiopia | 318–319 |
Lịch Holocen | 10326 |
Lịch Hồi giáo | 305 BH – 304 BH |
Lịch Igbo | −674 – −673 |
Lịch Iran | 296 BP – 295 BP |
Lịch Julius | 326 CCCXXVI |
Lịch Myanma | −312 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 870 |
Dương lịch Thái | 869 |
Lịch Triều Tiên | 2659 |