Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 328 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 328 CCCXXVIII |
Ab urbe condita | 1081 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5078 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 384–385 |
- Shaka Samvat | 250–251 |
- Kali Yuga | 3429–3430 |
Lịch Bahá’í | −1516 – −1515 |
Lịch Bengal | −265 |
Lịch Berber | 1278 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 3024 hoặc 2964 — đến — Mậu Tý (戊子年) 3025 hoặc 2965 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 44–45 |
Lịch Dân Quốc | 1584 trước Dân Quốc 民前1584年 |
Lịch Do Thái | 4088–4089 |
Lịch Đông La Mã | 5836–5837 |
Lịch Ethiopia | 320–321 |
Lịch Holocen | 10328 |
Lịch Hồi giáo | 303 BH – 302 BH |
Lịch Igbo | −672 – −671 |
Lịch Iran | 294 BP – 293 BP |
Lịch Julius | 328 CCCXXVIII |
Lịch Myanma | −310 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 872 |
Dương lịch Thái | 871 |
Lịch Triều Tiên | 2661 |