Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 33 XXXIII |
Ab urbe condita | 786 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4783 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 89–90 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3134–3135 |
Lịch Bahá’í | −1811 – −1810 |
Lịch Bengal | −560 |
Lịch Berber | 983 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 2729 hoặc 2669 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 2730 hoặc 2670 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −251 – −250 |
Lịch Dân Quốc | 1879 trước Dân Quốc 民前1879年 |
Lịch Do Thái | 3793–3794 |
Lịch Đông La Mã | 5541–5542 |
Lịch Ethiopia | 25–26 |
Lịch Holocen | 10033 |
Lịch Hồi giáo | 607 BH – 606 BH |
Lịch Igbo | −967 – −966 |
Lịch Iran | 589 BP – 588 BP |
Lịch Julius | 33 XXXIII |
Lịch Myanma | −605 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 577 |
Dương lịch Thái | 576 |
Lịch Triều Tiên | 2366 |
Năm 33 là một năm trong lịch Julius.