Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 392 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 392 CCCXCII |
Ab urbe condita | 1145 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5142 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 448–449 |
- Shaka Samvat | 314–315 |
- Kali Yuga | 3493–3494 |
Lịch Bahá’í | −1452 – −1451 |
Lịch Bengal | −201 |
Lịch Berber | 1342 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 3088 hoặc 3028 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 3089 hoặc 3029 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 108–109 |
Lịch Dân Quốc | 1520 trước Dân Quốc 民前1520年 |
Lịch Do Thái | 4152–4153 |
Lịch Đông La Mã | 5900–5901 |
Lịch Ethiopia | 384–385 |
Lịch Holocen | 10392 |
Lịch Hồi giáo | 237 BH – 236 BH |
Lịch Igbo | −608 – −607 |
Lịch Iran | 230 BP – 229 BP |
Lịch Julius | 392 CCCXCII |
Lịch Myanma | −246 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 936 |
Dương lịch Thái | 935 |
Lịch Triều Tiên | 2725 |