Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 455 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 455 CDLV |
Ab urbe condita | 1208 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5205 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 511–512 |
- Shaka Samvat | 377–378 |
- Kali Yuga | 3556–3557 |
Lịch Bahá’í | −1389 – −1388 |
Lịch Bengal | −138 |
Lịch Berber | 1405 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 3151 hoặc 3091 — đến — Ất Mùi (乙未年) 3152 hoặc 3092 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 171–172 |
Lịch Dân Quốc | 1457 trước Dân Quốc 民前1457年 |
Lịch Do Thái | 4215–4216 |
Lịch Đông La Mã | 5963–5964 |
Lịch Ethiopia | 447–448 |
Lịch Holocen | 10455 |
Lịch Hồi giáo | 172 BH – 171 BH |
Lịch Igbo | −545 – −544 |
Lịch Iran | 167 BP – 166 BP |
Lịch Julius | 455 CDLV |
Lịch Myanma | −183 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 999 |
Dương lịch Thái | 998 |
Lịch Triều Tiên | 2788 |