Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 539 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 539 DXXXIX |
Ab urbe condita | 1292 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5289 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 595–596 |
- Shaka Samvat | 461–462 |
- Kali Yuga | 3640–3641 |
Lịch Bahá’í | −1305 – −1304 |
Lịch Bengal | −54 |
Lịch Berber | 1489 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 3235 hoặc 3175 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 3236 hoặc 3176 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 255–256 |
Lịch Dân Quốc | 1373 trước Dân Quốc 民前1373年 |
Lịch Do Thái | 4299–4300 |
Lịch Đông La Mã | 6047–6048 |
Lịch Ethiopia | 531–532 |
Lịch Holocen | 10539 |
Lịch Hồi giáo | 86 BH – 85 BH |
Lịch Igbo | −461 – −460 |
Lịch Iran | 83 BP – 82 BP |
Lịch Julius | 539 DXXXIX |
Lịch Myanma | −99 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1083 |
Dương lịch Thái | 1082 |
Lịch Triều Tiên | 2872 |