Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 557 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 557 DLVII |
Ab urbe condita | 1310 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 6 ԹՎ Զ |
Lịch Assyria | 5307 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 613–614 |
- Shaka Samvat | 479–480 |
- Kali Yuga | 3658–3659 |
Lịch Bahá’í | −1287 – −1286 |
Lịch Bengal | −36 |
Lịch Berber | 1507 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 3253 hoặc 3193 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 3254 hoặc 3194 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 273–274 |
Lịch Dân Quốc | 1355 trước Dân Quốc 民前1355年 |
Lịch Do Thái | 4317–4318 |
Lịch Đông La Mã | 6065–6066 |
Lịch Ethiopia | 549–550 |
Lịch Holocen | 10557 |
Lịch Hồi giáo | 67 BH – 66 BH |
Lịch Igbo | −443 – −442 |
Lịch Iran | 65 BP – 64 BP |
Lịch Julius | 557 DLVII |
Lịch Myanma | −81 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1101 |
Dương lịch Thái | 1100 |
Lịch Triều Tiên | 2890 |