Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 022287 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 592 DXCII |
Ab urbe condita | 1345 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 41 ԹՎ ԽԱ |
Lịch Assyria | 5342 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 648–649 |
- Shaka Samvat | 514–515 |
- Kali Yuga | 3693–3694 |
Lịch Bahá’í | −1252 – −1251 |
Lịch Bengal | −1 |
Lịch Berber | 1542 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 3288 hoặc 3228 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 3289 hoặc 3229 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 308–309 |
Lịch Dân Quốc | 1320 trước Dân Quốc 民前1320年 |
Lịch Do Thái | 4352–4353 |
Lịch Đông La Mã | 6100–6101 |
Lịch Ethiopia | 584–585 |
Lịch Holocen | 10592 |
Lịch Hồi giáo | 31 BH – 30 BH |
Lịch Igbo | −408 – −407 |
Lịch Iran | 30 BP – 29 BP |
Lịch Julius | 592 DXCII |
Lịch Myanma | −46 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1136 |
Dương lịch Thái | 1135 |
Lịch Triều Tiên | 2925 |