Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 614 DCXIV |
Ab urbe condita | 1367 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 63 ԹՎ ԿԳ |
Lịch Assyria | 5364 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 670–671 |
- Shaka Samvat | 536–537 |
- Kali Yuga | 3715–3716 |
Lịch Bahá’í | −1230 – −1229 |
Lịch Bengal | 21 |
Lịch Berber | 1564 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 3310 hoặc 3250 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 3311 hoặc 3251 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 330–331 |
Lịch Dân Quốc | 1298 trước Dân Quốc 民前1298年 |
Lịch Do Thái | 4374–4375 |
Lịch Đông La Mã | 6122–6123 |
Lịch Ethiopia | 606–607 |
Lịch Holocen | 10614 |
Lịch Hồi giáo | 8 BH – 7 BH |
Lịch Igbo | −386 – −385 |
Lịch Iran | 8 BP – 7 BP |
Lịch Julius | 614 DCXIV |
Lịch Myanma | −24 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1158 |
Dương lịch Thái | 1157 |
Lịch Triều Tiên | 2947 |
Năm 614 là một năm trong lịch Julius.