Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 634 DCXXXIV |
Ab urbe condita | 1387 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 83 ԹՎ ՁԳ |
Lịch Assyria | 5384 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 690–691 |
- Shaka Samvat | 556–557 |
- Kali Yuga | 3735–3736 |
Lịch Bahá’í | −1210 – −1209 |
Lịch Bengal | 41 |
Lịch Berber | 1584 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 3330 hoặc 3270 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 3331 hoặc 3271 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 350–351 |
Lịch Dân Quốc | 1278 trước Dân Quốc 民前1278年 |
Lịch Do Thái | 4394–4395 |
Lịch Đông La Mã | 6142–6143 |
Lịch Ethiopia | 626–627 |
Lịch Holocen | 10634 |
Lịch Hồi giáo | 12–13 |
Lịch Igbo | −366 – −365 |
Lịch Iran | 12–13 |
Lịch Julius | 634 DCXXXIV |
Lịch Myanma | −4 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1178 |
Dương lịch Thái | 1177 |
Lịch Triều Tiên | 2967 |
Năm 634 là một năm trong lịch Julius.