Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 768 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 768 DCCLXVIII |
Ab urbe condita | 1521 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 217 ԹՎ ՄԺԷ |
Lịch Assyria | 5518 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 824–825 |
- Shaka Samvat | 690–691 |
- Kali Yuga | 3869–3870 |
Lịch Bahá’í | −1076 – −1075 |
Lịch Bengal | 175 |
Lịch Berber | 1718 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 3464 hoặc 3404 — đến — Mậu Thân (戊申年) 3465 hoặc 3405 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 484–485 |
Lịch Dân Quốc | 1144 trước Dân Quốc 民前1144年 |
Lịch Do Thái | 4528–4529 |
Lịch Đông La Mã | 6276–6277 |
Lịch Ethiopia | 760–761 |
Lịch Holocen | 10768 |
Lịch Hồi giáo | 150–151 |
Lịch Igbo | −232 – −231 |
Lịch Iran | 146–147 |
Lịch Julius | 768 DCCLXVIII |
Lịch Myanma | 130 |
Lịch Nhật Bản | Jingo-keiun 2 (神護景雲2年) |
Phật lịch | 1312 |
Dương lịch Thái | 1311 |
Lịch Triều Tiên | 3101 |