Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 959 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 959 CMLIX |
Ab urbe condita | 1712 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 408 ԹՎ ՆԸ |
Lịch Assyria | 5709 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1015–1016 |
- Shaka Samvat | 881–882 |
- Kali Yuga | 4060–4061 |
Lịch Bahá’í | −885 – −884 |
Lịch Bengal | 366 |
Lịch Berber | 1909 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 3655 hoặc 3595 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 3656 hoặc 3596 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 675–676 |
Lịch Dân Quốc | 953 trước Dân Quốc 民前953年 |
Lịch Do Thái | 4719–4720 |
Lịch Đông La Mã | 6467–6468 |
Lịch Ethiopia | 951–952 |
Lịch Holocen | 10959 |
Lịch Hồi giáo | 347–348 |
Lịch Igbo | −41 – −40 |
Lịch Iran | 337–338 |
Lịch Julius | 959 CMLIX |
Lịch Myanma | 321 |
Lịch Nhật Bản | Tentoku 3 (天徳3年) |
Phật lịch | 1503 |
Dương lịch Thái | 1502 |
Lịch Triều Tiên | 3292 |