Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 994 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 994 CMXCIV |
Ab urbe condita | 1747 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 443 ԹՎ ՆԽԳ |
Lịch Assyria | 5744 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1050–1051 |
- Shaka Samvat | 916–917 |
- Kali Yuga | 4095–4096 |
Lịch Bahá’í | −850 – −849 |
Lịch Bengal | 401 |
Lịch Berber | 1944 |
Can Chi | Quý Tỵ (癸巳年) 3690 hoặc 3630 — đến — Giáp Ngọ (甲午年) 3691 hoặc 3631 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 710–711 |
Lịch Dân Quốc | 918 trước Dân Quốc 民前918年 |
Lịch Do Thái | 4754–4755 |
Lịch Đông La Mã | 6502–6503 |
Lịch Ethiopia | 986–987 |
Lịch Holocen | 10994 |
Lịch Hồi giáo | 383–384 |
Lịch Igbo | −6 – −5 |
Lịch Iran | 372–373 |
Lịch Julius | 994 CMXCIV |
Lịch Myanma | 356 |
Lịch Nhật Bản | Shōryaku 5 (正暦5年) |
Phật lịch | 1538 |
Dương lịch Thái | 1537 |
Lịch Triều Tiên | 3327 |