Acineta superba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Stanhopeinae |
Chi (genus) | Acineta |
Loài (species) | A. superba |
Danh pháp hai phần | |
Acineta superba (Kunth) Rchb.f. (1863) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Acineta superba là một loài lan và là loài điển hình của chi Acineta.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acineta superba. |