Allium chitralicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. chitralicum |
Danh pháp hai phần | |
Allium chitralicum F.T. Wang & Tang | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Allium chitralicum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được F.T.Wang & Tang mô tả khoa học đầu tiên năm 1937.[2]