Allium crenulatum | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. crenulatum |
Danh pháp hai phần | |
Allium crenulatum Wiegand | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
|
Allium crenulatum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Wiegand mô tả khoa học đầu tiên năm 1899.[3]