Allium pilosum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. pilosum |
Danh pháp hai phần | |
Allium pilosum Sm. |
Allium pilosum là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Sm. mô tả khoa học đầu tiên năm 1819.[1]