Allium rupicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. rupicola |
Danh pháp hai phần | |
Allium rupicola Boiss. ex Mouterde | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Allium stamineum var. alpinum Post |
Allium rupicola là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Boiss. ex Mouterde mô tả khoa học đầu tiên năm 1966.[2]