Allium semenovii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Allium |
Loài (species) | A. semenovii |
Danh pháp hai phần | |
Allium semenovii Regel, 1868 | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
Allium semenovii là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae.[4][5][6] Loài này được Regel mô tả khoa học đầu tiên năm 1868.[7] Chúng thường được tìm thấy ở cao độ 2000–3000 m ở Tân Cương, Kazakhstan, Tajikistan, và Kyrgyzstan.[2][8][8][9]