Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Naoaki Aoyama | ||
Ngày sinh | 18 tháng 7, 1986 | ||
Nơi sinh | Ichinomiya, Aichi, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Centre-back | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Muangthong United | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Trường Trung học Maebashi Ikuei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2010 | Shimizu S-Pulse | 121 | (5) |
2011–2012 | Yokohama F. Marinos | 17 | (0) |
2013–2014 | Ventforet Kofu | 59 | (4) |
2015– | Muangthong United | 97 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | U-23 Nhật Bản | 11 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:02, 17 tháng 2 năm 2018 (UTC) |
Naoaki Aoyama (青山 直晃 Aoyama Naoaki , sinh ngày 18 tháng 7 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh hiện tại thi đấu cho Thai team Muangthong United.
Sau khi tốt nghiệp trung học school năm 2004, Aoyama ký hợp đồng chuyên nghiệp với Shimizu S-Pulse năm tiếp theo và trở thành cầu thủ ra sân thường xuyên cho đội bóng.[1]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Giải vô địch | Cup | League Cup | Châu lục | Tổng cộng | ||||||||
2005 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 6 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 12 | 2 |
2006 | 29 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | 32 | 0 | ||
2007 | 30 | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | - | - | 36 | 3 | ||
2008 | 33 | 1 | 3 | 0 | 9 | 0 | - | - | 45 | 1 | ||
2009 | 23 | 1 | 0 | 0 | 9 | 1 | - | - | 32 | 2 | ||
2010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2011 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 10 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | - | 14 | 1 |
2012 | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||
2013 | Ventforet Kofu | J1 League | 29 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 30 | 2 |
2014 | 30 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | - | - | 30 | 2 | ||
2015 | Muangthong United | Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan | 29 | 1 | 6 | 0 | 2 | 0 | - | - | 37 | 1 |
2016 | 17 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 22 | 1 | ||
2017 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 14 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 252 | 11 | 21 | 2 | 42 | 2 | 7 | 0 | 315 | 15 |