Ngày |
Sự kiện | Địa điểm | Vượt qua vòng loại |
---|---|---|---|
20 tháng 9 – 2 tháng 10, 2014 | Đại hội Thể thao châu Á 2014 | ![]() |
![]() |
10–21 tháng 6, 2015 | Bán kết Hockey World League 2014-15 | ![]() |
![]() |
![]() | |||
![]() | |||
![]() | |||
20 tháng 6 – 5 tháng 7, 2015 | ![]() |
![]() | |
![]() | |||
![]() | |||
![]() | |||
13–24 tháng 7, 2015 | Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2015 | ![]() |
![]() |
22–30 tháng 8, 2015 | Women's EuroHockey Nations Championship 2015 | ![]() |
![]() |
21–25 tháng 10, 2015 | Cúp châu Đại Dương 2015 | ![]() |
![]() |
23 tháng 10 – 1 tháng 11, 2015 | Giải đấu vòng loại châu Phi 2015 | ![]() |
—2 |
Tổng cộng | 12 |