Bản mẫu này sử dụng Lua: |
{{{name}}} | |||||
---|---|---|---|---|---|
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|upright=1|{{{alt}}}]] {{{caption}}} | |||||
Môn thể thao | {{{sport}}} | ||||
Giải thi đấu | {{{competition}}} | ||||
Phân môn | {{{discipline}}} | ||||
Trao thưởng vì | {{{givenfor}}} | ||||
Tên tiếng Anh | {{{english}}} | ||||
Tên địa phương | {{{localnames}}} | ||||
Biệt danh | {{{nickname}}} | ||||
Tài trợ bởi | {{{sponsor}}} | ||||
Địa điểm | {{{venue}}} | ||||
Quốc gia | {{{country}}} | ||||
Giới thiệu bởi | {{{presenter}}} | ||||
Lịch sử | |||||
Trao thưởng lần đầu | {{{first}}} | ||||
Lần thứ | {{{number}}} | ||||
Trao thưởng lần cuối | {{{last}}} | ||||
Đội thắng đầu tiên | {{{firstwinner}}} | ||||
Thắng nhiều nhất | {{{mostwins}}} | ||||
Gần đây nhất | {{{mostrecent}}} | ||||
| |||||
Trang web | {{{url}}} |
{{Hộp thông tin giải thưởng thể thao | name = | image = | image_size = | alt = | caption = | sport = | competition = | discipline = | givenfor = | english = | localnames = | nickname = | sponsor = | location = | country = | presenter = | first = | number = | last = | firstwinner = | mostwins = | mostrecent = | url = <!-- {{URL|example.com}} --> }}
Hộp thông tin giải thưởng thể thao cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng tiêu chuẩn về tất cả các loại giải thưởng thể thao. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh về các chi tiết chính của giải thưởng một cách dễ dàng để xem khung phụ cho bài viết chính phù hợp.
Parameter | Mô tả |
---|---|
name | tên thường gọi, thường giống với tiêu đề bài viết |
image | lý tưởng là một hình ảnh của giải thưởng |
sports | loại hình thể thao giải thưởng được sử dụng trong |
competition | cuộc thi giải thưởng được sử dụng trong |
discipline | kỷ luật giải thưởng được sử dụng trong |
givenfor | loại thành tích mà giải thưởng được trao cho |
english | tên bằng tiếng anh |
localnames | an {{unbulleted list}} for local names, use {{native name|xx|...}} (where xx is the two letter language code) to indicate language
|
nickname | biệt danh (nếu có), nếu là biệt danh địa phương thì cũng cung cấp bản dịch |
sponsor | người, nhóm hoặc tổ chức tài trợ tiền thưởng |
location | địa điểm hoặc địa điểm nơi trao giải |
country | quốc gia của người trình bày hoặc nơi trao giải thưởng |
presenter | người, nhóm hoặc tổ chức trao giải |
first | năm giải thưởng được sử dụng lần đầu tiên |
number | số lượng giải thưởng được trao |
last | năm của giải thưởng cuối cùng, không phải gần đây nhất |
firstwinner | người chiến thắng giải thưởng đầu tiên |
mostwins | an {{unbulleted list}} of record winners |
mostrecent | người chiến thắng giải thưởng gần đây nhất |
pastwinners | danh sách những người chiến thắng giải thưởng trong quá khứ |
url | web address; use {{URL}} |
As per the manual of style entry on linking, years should not be linked as they do not provide much benefit to the user. Linking of other entries is discouraged as most of these links will present themselves in the article's introduction.
Use {{flagathlete}} to fully comply with WP:MOSICON.
{{Hộp thông tin giải thưởng thể thao | name = Giải thưởng chiến đấu | current_event = | image = Jersey_red_number.svg | sport = Đua xe đạp | competition = Tour de France | discipline = | givenfor = Tinh thần chiến đấu | english = | localnames = {{native name|fr|Le Prix de la combativité}} | nickname = | sponsor = | location = | country = Pháp | presenter = | first = 1959 | number = 42 (tính đến năm 2050) | last = | firstwinner = {{flagathlete|Gérard Saint|FRA}} | mostwins = {{unbulleted list|{{flagathlete|Eddy Merckx|BEL}}|{{flagathlete|Bernard Hinault|FRA}}|{{flagathlete|Richard Virenque|FRA}}}} :''3 times'' | mostrecent = {{flagathlete|Sylvain Chavanel|FRA}} | pastwinners = {{unbulleted list |1953 {{flagathlete|Wout Wagtmans|NED}}| |1954 {{flagathlete|Lucien Lazarides|FRA}} {{flagathlete|François Mahé|FRA}}| |1955 {{flagathlete|Charly Gaul|LUX}}| ... }} }}