Babingtonia grandiflora | |
---|---|
Near Cataby | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Myrtales |
Họ: | Myrtaceae |
Chi: | Babingtonia |
Loài: | B. grandiflora
|
Danh pháp hai phần | |
Babingtonia grandiflora (Benth.) Rye[1] | |
Các đồng nghĩa | |
|
Babingtonia grandiflora là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Loài này được Benth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1867.[2]