Cảnh sát biển Trung Quốc 中国人民武装警察部队海警总队 | |
Tên thông dụng | Hải cảnh (海警) Cục hải cảnh Trung Quốc (中国海警局) |
Huy hiệu | |
Flag of the Cảnh sát biển Trung Quốc. | |
Tổng quan về cơ quan | |
---|---|
Thành lập | tháng 7 năm 2013 |
Nhân viên | 16,296 quân nhân (2018) |
Tư cách pháp nhân | Chính phủ: cơ quan chính phủ |
Kết cấu quyền hạn thực thi pháp luật | |
Cơ cấu hiến pháp | Luật Cảnh sát biển Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa《中华人民共和国海警法》 |
Tổng thể | |
Khu vực hạn chế | Coastal patrol, marine border protection, marine search and rescue. |
Cơ cấu tổ chức | |
Trụ sở chính | Bắc Kinh, Trung Quốc |
Điều hành cơ quan |
|
Cơ quan chủ quản | Lực lượng Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc |
Tiện nghi | |
Tàu | 164 tàu nhiều tàu tuần tra (2018) |
Aircraft | Harbin Z-9 Harbin Y-12 |
Website | |
www | |
Cảnh sát biển Trung Quốc | |||||||
Giản thể | 中国海警局 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 中國海警局 | ||||||
| |||||||
Hải cảnh | |||||||
Tiếng Trung | 海警 | ||||||
|
Cảnh sát biển Trung Quốc (CCG; tiếng Trung: 中国人民武装警察部队海警总队), gọi tắt là Hải cảnh (海警), là một nhánh an ninh hàng hải, tìm kiếm cứu nạn và thực thi pháp luật của Lực lượng Cảnh sát Vũ trang Nhân dân Trung Quốc.[2] Đây hiện là lực lượng cảnh sát biển lớn nhất thế giới.[3][4]