Capital Cities | |
---|---|
![]() Capital Cities (2013) | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Los Angeles, California, Hoa Kỳ |
Thể loại | Indie pop,[1] indie rock,[2] synthpop,[3] indietronica[4] |
Năm hoạt động | 2009–nay |
Hãng đĩa | Lazy Hooks, Capitol |
Thành viên | Ryan Merchant Sebu Simonian Biểu diễn live: Manuel Quintero (bass) Nick Merwin (ghi-ta) Spencer Ludwig (kèn trompet) |
Website | www |
Capital Cities là một ban nhạc gồm hai thành viên theo dòng nhạc indie pop từ Los Angeles, California, Hoa Kỳ. Nhóm được thành lập bởi Ryan Merchant và Sebu Simonian. EP đầu tay được phát hành vào ngày 7 tháng 6 năm 2011 với đĩa đơn "Safe and Sound". Đĩa đơn tiếp theo - "Kangaroo Court" - được phát hành vào ngày 01 tháng 5 năm 2012.[5] Bài hát "Safe and Sound" xếp vị trí quán quân trên US Alternative Songs.[6] Bài hát cũng đã được sử dụng tại hội chợ Vodafone Đức.[7]
Album đầu tay In a Tidal Wave of Mystery được phát hành ngày 4 tháng 6 năm 2013, thông qua Capitol Records và Lazy Hooks. Nó đạt vị trí thứ 66 trên bảng xếp hạng album Billboard 200.
Nhan đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất | ||
---|---|---|---|---|
Mỹ [8] |
Áo [9] |
Đức [10] | ||
In a Tidal Wave of Mystery |
|
66 | 53 | 75 |
Nhan đề | Chi tiết |
---|---|
Capital Cities EP |
|
Nhan đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Chứng nhận | Album | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ [11] |
Mỹ Alt. [12][13] |
Mỹ Rock [14] |
Áo [9] |
Canada [15] |
Đức [10] |
Ý [16] |
Thụy Điển [17] |
Thụy Sĩ [18] |
Anh [19] | ||||
"Beginnings"[20] | 2010 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | Đỉa đơn không rút ra từ album | |
"Safe and Sound" | 2011 | 8 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 4 | 48 | 8 | 42 | In a Tidal Wave of Mystery | |
"Kangaroo Court" | 2012 | — | — | 50 | — | — | 81 | — | — | — | — | ||
"I Sold My Bed, But Not My Stereo"[26] | 2013 | — | — | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"One Minute More" | 2014 | — | 24 | — | — | — | — | — | — | — | — | ||
"—" nghĩa là bản ghi âm đó không được xếp hạng hoặc không phát hành ở vùng lãnh thổ đó. |
{{Chú thích web}}
: templatestyles stripmarker trong |work=
tại ký tự số 1 (trợ giúp)
{{Chú thích web}}
: templatestyles stripmarker trong |work=
tại ký tự số 1 (trợ giúp)