Cercopithecus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Cercopithecidae |
Tông (tribus) | Cercopithecini |
Chi (genus) | Cercopithecus Linnaeus, 1758[1] |
Loài điển hình | |
Simia diana Linnaeus, 1758 | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Allochrocebus Elliot, 1913; Cercocephalus Temminck, 1853; Diademia Reichenbach, 1862; Diana Trouessart, 1878 [not of Risso, 1826]; Insignicebus Elliot, 1913; Lasiopyga Illiger, 1811; Melanocebus Elliot, 1913; Mona Reichenbach, 1862; Monichus Oken, 1816 [unavailable]; Neocebus Elliot, 1913; Otopithecus Trouessart, 1897; Petaurista Reichenbach, 1862 [not of Link, 1795]; Pogonocebus Trouessart, 1904; Rhinosticteus Trouessart, 1897; Rhinostigma Elliot, 1913. |
Cercopithecus là một chi động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng. Chi này được Linnaeus miêu tả năm 1758.[1] Loài điển hình của chi này là Simia diana Linnaeus, 1758.
Chi này gồm các loài: