Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Christopher Perle | ||
Ngày sinh | 17 tháng 12, 1974 | ||
Nơi sinh | Mauritius | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–2000 | SC Paderborn 07 | 14 | (0) |
2000 | Olympique de Moka | - | (-) |
2001 | La Passe FC | - | (-) |
2002 | Olympique de Moka | - | (-) |
2003–2004 | La Passe FC | - | (-) |
2005 | US Stade Tamponnaise | - | (-) |
2006 | SS Jeanne d'Arc | - | (-) |
2007–2010 | Curepipe Starlight SC | - | (-) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–2008 | Mauritius | 21 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Christopher Perle (sinh ngày 17 tháng 12 năm 1974 ở Mauritius) là một cầu thủ bóng đá người Mauritius. Anh từng đại diện Mauritius thi đấu quốc tế cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Mauritius, ghi 6 bàn thắng. Đó là số bàn ghi được nhiều nhất thứ hai trong lịch sử Đội tuyển quốc gia Mauritius, chỉ sau Kersley Appou.