Chusquea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Chusquea Kunth |
Loài điển hình | |
Chusquea scandens Kunth | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Chusquea là một chi tre thường xanh. Hầu hết loài là cây bản xứ vùng đồi núi Mỹ Latinh, từ México đến Chile và Argentina.
Đôi khi trong tiếng Anh chúng được gọi là "South American mountain bamboos" (tre núi Nam Mỹ). Khác những chi tre khác, Chusquea có thân đặc chứ không rỗng.
Chusquea culeou sống ở miền nam Chile và tây Argentina, là loài tre giỏi chịu giá rét Nam Mỹ và loài duy nhất phát triển thành công ở vùng ôn đới Bắc Bán cầu. Người Mapuche còn lấy nó làm nhạc cụ và giáo mác trong cuộc chiến tranh Arauco.
Chusquea quila, khác với đa phần các loài tre khác, là cây bò lan và cây leo. Nó ưa nơi ẩm ướt và không mọc ở chỗ cao hơn 500 mét (1.600 ft), nơi C. culeou chiếm ưu thế.
Chi Chusquea trước đây gồm một số loài mà nay đặt trong Dendragrostis, Rettbergia, Swallenochloa, hay Neurolepis. [3] Chi này được chia làm ba phân chi, Rettbergia, Swallenochloa và Chusquea,[4] dù bằng chứng phân tử chỉ cho thấy nét riêng của Rettbergia.[5]