Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 8 tháng 4, 1988 | ||
Nơi sinh | Oradea, România | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Luceafărul Oradea | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Luceafărul Oradea | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Gloria Bistrița | 4 | (0) |
2008–2009 | Forex Brașov | 6 | (0) |
2009–2010 | Silvania Șimleu Silvaniei | 12 | (0) |
2010–2012 | Luceafărul Oradea | 8 | (0) |
2012–2013 | ACS Buftea | 12 | (1) |
2013–2015 | Botoșani | 38 | (4) |
2015 | Brașov | 16 | (2) |
2016 | Baia Mare | 16 | (1) |
2016 | Brașov | 1 | (0) |
2017– | Luceafărul Oradea | 38 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 5, 2018 |
Claudiu Codoban (sinh ngày 8 tháng 4 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho Luceafărul Oradea ở vị trí tiền vệ.[1]