Columbina inca | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Columbiformes |
Họ (familia) | Columbidae |
Chi (genus) | Columbina |
Loài (species) | C. inca |
Danh pháp hai phần | |
Columbina inca (Lesson, 1847) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Columbina inca là một loài chim trong họ Columbidae.[2]