Comostola leucomerata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Phân họ (subfamilia) | Geometrinae |
Chi (genus) | Comostola |
Loài (species) | C. leucomerata |
Danh pháp hai phần | |
Comostola leucomerata (Walker, 1866)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Comostola leucomerata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Nó được tìm thấy ở rừng mưa ở New South Wales và Queensland.
Sải cánh dài khoảng 20 mm. Con trưởng thành có màu xanh lá cây và mỗi cánh sau có một đốm lớn màu nâu ở cuống cánh.[2]