Crassula aquatica | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
Crassula aquatica[1] | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
Bộ: | Saxifragales |
Họ: | Crassulaceae |
Chi: | Crassula |
Loài: | C. aquatica
|
Danh pháp hai phần | |
Crassula aquatica (L.) Schönl., 1891 | |
Các đồng nghĩa | |
|
Crassula aquatica là một loài thực vật có hoa trong họ Crassulaceae. Loài này được (L.) Schönland miêu tả khoa học đầu tiên năm 1891.[2]