Cyathea corcovadensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Cyatheales |
Họ (familia) | Cyatheaceae |
Chi (genus) | Cyathea |
Phân chi (subgenus) | Cyathea |
Đoạn (section) | Alsophila |
Loài (species) | C. corcovadensis |
Danh pháp hai phần | |
Cyathea corcovadensis (Raddi) Domin | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Cyathea corcovadensis là một loài thực vật có mạch trong họ Cyatheaceae.[1][2][3] Loài này được (Raddi) Domin mô tả khoa học đầu tiên năm 1929.[4]