Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Cyathea hirsuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Cyatheales |
Họ (familia) | Cyatheaceae |
Chi (genus) | Cyathea |
Loài (species) | C. hirsuta |
Danh pháp hai phần | |
Cyathea hirsuta C. Presl, 1822 |
Cyathea hirsuta là một loài thực vật có mạch trong họ Cyatheaceae. Loài này được C. Presl mô tả khoa học đầu tiên năm 1822.[1]