Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | David Rochela Calvo | ||
Ngày sinh | 19 tháng 2, 1990 | ||
Nơi sinh | As Pontes, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Deportivo La Coruña | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2011 | Deportivo B | 57 | (0) |
2010–2013 | Deportivo La Coruña | 9 | (0) |
2012 | → Racing Santander (mượn) | 12 | (0) |
2013 | → Hapoel Tel Aviv (mượn) | 13 | (0) |
2014–2015 | Buriram United | 37 | (5) |
2015 | → Port (mượn) | 16 | (3) |
2016–2023 | Port | 100 | (19) |
Tổng cộng | 244 | (27) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005 | U-16 Tây Ban Nha | 1 | (0) |
2007 | U-17 Tây Ban Nha | 15 | (0) |
2008–2009 | U-19 Tây Ban Nha | 13 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 10 năm 2017 |
David Rochela Calvo (sinh ngày 19 tháng 2 năm 1990 ở As Pontes de García Rodríguez, Galicia) là một cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha bóng đá chơi ở vị trí trung vệ.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp[2] | Châu lục[3] | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Deportivo | 2009–10 | La Liga | 4 | 0 | 1 | 0 | — | 5 | 0 | |
2010–11 | 2 | 0 | 4 | 0 | — | 6 | 0 | |||
Tổng | 6 | 0 | 5 | 0 | — | 11 | 0 | |||
Deportivo B | 2010–11 | Segunda División B | 25 | 0 | 0 | 0 | — | 25 | 0 | |
Tổng | 25 | 0 | 0 | 0 | — | 25 | 0 | |||
Deportivo | 2011–12 | Segunda División | 3 | 0 | 4 | 0 | — | 7 | 0 | |
Tổng | 3 | 0 | 4 | 0 | — | 7 | 0 | |||
Racing Santander | 2012–13 | Segunda División | 12 | 0 | 2 | 0 | — | 14 | 0 | |
Tổng | 12 | 0 | 2 | 0 | — | 14 | 0 | |||
Hapoel Tel Aviv | 2012–13 | Giải bóng đá ngoại hạng Israel | 13 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 0 | |
Tổng | 13 | 0 | 0 | 0 | — | 13 | 0 | |||
Buriram United | 2014 | Giải bóng đá Ngoại hạng Thái Lan | 36 | 4 | 10 | 2 | 6 | 0 | 52 | 6 |
Tổng | 36 | 4 | 10 | 2 | 6 | 0 | 52 | 6 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 95 | 4 | 21 | 2 | 6 | 0 | 122 | 6 |