Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dayle Grubb[1] | ||
Ngày sinh | 24 tháng 7, 1991 [2] | ||
Nơi sinh | Weston-super-Mare, Anh | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in)[2] | ||
Vị trí | tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Forest Green Rovers | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Weston-super-Mare | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2018 | Weston-super-Mare | 298 | (86) |
2018– | Forest Green Rovers | 41 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10:02, 2 tháng 1 năm 2019 (UTC) |
Dayle Grubb (sinh ngày 24 tháng 7 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ EFL League Two Forest Green Rovers.
Grubb thi đấu ở học viện tại Weston-super-Mare, và làm việc với tư cách giáo viên thể thao trong 9 năm ở tại "Seagulls". Ngày 5 tháng 12 năm 2017, anh ký hợp đồng 18 tháng với đội bóng EFL League Two Forest Green Rovers sau khi 29 bàn trong năm 2017; chuyển nhượng được xác nhận với mức giá không tiết lộ vào ngày 1 tháng 1.[3]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Weston-super-Mare | 2009–10[4] | Conference South | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2[a] | 0 | 22 | 0 |
2010–11[5] | Conference South | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 5 | |
2011–12[5][6] | Conference South | 36 | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1[a] | 0 | 40 | 6 | |
2012–13[5] | Conference South | 35 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 8 | |
2013–14[5] | Conference South | 39 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2[a] | 0 | 41 | 9 | |
2014–15[5] | Conference South | 37 | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1[a] | 0 | 40 | 11 | |
2015–16[5] | National League South | 34 | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2[a] | 1[a] | 37 | 13 | |
2016–17[5] | National League South | 39 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 19 | |
2017–18[5] | National League South | 23 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[a] | 1[a] | 24 | 17 | |
Tổng | 298 | 86 | 7 | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 314 | 88 | ||
Forest Green Rovers | 2017–18[7] | EFL League Two | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | 5 |
2018–19[8] | EFL League Two | 20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 26 | 5 | |
Tổng | 41 | 8 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 48 | 10 | ||
Tổng sự nghiệp | 339 | 94 | 8 | 0 | 2 | 0 | 13 | 4 | 362 | 98 |