Sarah Bernhardt - nữ diễn viên sân khấu kịch và điện ảnh thời kỳ đầu người Pháp - đang đóng vai hoàng tử Hamlet
Ảnh chụp các diễn viên trong trang phục của samurai và rōnin tại phim trường Eigamura ở thành phố Kyōto , Nhật Bản
Diễn xuất (tiếng Anh : acting ), tùy từng trường hợp còn gọi là diễn kịch , đóng kịch hay đóng phim , là hoạt động trong đó một câu chuyện được kể bằng các phương pháp thi hành bởi một diễn viên vốn đóng vai một nhân vật —trên sân khấu kịch , truyền hình , điện ảnh , radio hay bất kỳ phương tiện nào khác mà tận dụng hình thức mô phỏng .
Những nguồn tư liệu cổ xưa nhất ở phương Tây có nghiên cứu về nghệ thuật diễn xuất (tiếng Hy Lạp : ὑπόκρισις , hypokrisis ) cho rằng nó là một phần của nghệ thuật tu từ học .[ 1]
^ Csapo and Slater (1994, 257); hypokrisis , which literally means "acting," was the word used in discussions of rhetorical delivery.
Boleslavsky, Richard . 1933 Acting: the First Six Lessons . New York: Theatre Arts, 1987. ISBN 0-878-30000-7 .
Benedetti, Jean. 1999. Stanislavski: His Life and Art . Revised edition. Original edition published in 1988. London: Methuen. ISBN 0-413-52520-1 .
Brustein, Robert. 2005. Letters to a Young Actor New York: Basic Books. ISBN 0-465-00806-2 .
Csapo, Eric, and William J. Slater. 1994. The Context of Ancient Drama. Ann Arbor: University of Michigan Press. ISBN 0-472-08275-2 .
Elam, Keir. 1980. The Semiotics of Theatre and Drama . New Accents Ser. London and New York: Methuen. ISBN 0-416-72060-9 .
Hagen, Uta and Haskel Frankel. 1973. Respect for Acting. New York: Macmillan. ISBN 0-025-47390-5 .
Halliwell, Stephen, ed. and trans. 1995. Aristotle Poetics. Loeb Classical Library ser. Aristotle vol. 23. Cambridge, MA: Harvard University Press. ISBN 978-0-674-99563-5 .
Hodge, Alison, ed. 2000. Twentieth Century Actor Training . London and New York: Routledge. ISBN 0-415-19452-0 .
Magarshack, David . 1950. Stanislavsky: A Life. London and Boston: Faber, 1986. ISBN 0-571-13791-1 .
Meisner, Sanford , and Dennis Longwell. 1987. Sanford Meisner on Acting. New York: Vintage. ISBN 978-0-394-75059-0 .
Pavis, Patrice . 1998. Dictionary of the Theatre: Terms, Concepts, and Analysis . Trans. Christine Shantz. Toronto and Buffalo: University of Toronto Press. ISBN 0802081630 .
Stanislavski, Konstantin . 1938. An Actor’s Work: A Student’s Diary . Trans. and ed. Jean Benedetti. London and New York: Routledge, 2008. ISBN 0-415-42223-X .
Stanislavski, Konstantin . 1957. An Actor's Work on a Role . Trans. and ed. Jean Benedetti. London and New York: Routledge, 2010. ISBN 0-415-46129-4 .
Wickham, Glynne . 1959. Early English Stages: 1300—1660. Vol. 1. London: Routledge.
Wickham, Glynne . 1969. Shakespeare's Dramatic Heritage: Collected Studies in Mediaeval, Tudor and Shakespearean Drama. London: Routledge. ISBN 0-710-06069-6 .
Wickham, Glynne . 1981. Early English Stages: 1300—1660. Vol. 3. London: Routledge. ISBN 0-710-00218-1 .
Zarrilli, Phillip B., ed. 2002. Acting (Re)Considered: A Theoretical and Practical Guide . Worlds of Performance Ser. 2nd edition. London and New York: Routledge. ISBN 0-415-26300-X .
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Diễn xuất .