Diadegma combinatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Ichneumonidae |
Chi (genus) | Diadegma |
Loài (species) | D. combinatum |
Danh pháp hai phần | |
Diadegma combinatum (Holmgren, 1860) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Diadegma combinatum là một loài tò vò trong họ Ichneumonidae.[3]