Emmenomma oculatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Amaurobiidae |
Chi (genus) | Emmenomma |
Loài (species) | E. oculatum |
Danh pháp hai phần | |
Emmenomma oculatum Simon, 1884 |
Emmenomma oculatum là một loài nhện trong họ Amaurobiidae.[1]
Loài này thuộc chi Emmenomma. Emmenomma oculatum được Eugène Simon miêu tả năm 1884.