Sharifat năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 6, 1988 | ||
Nơi sinh | Ramshir, Iran | ||
Chiều cao | 1,66 m (5 ft 5+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo, Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Esteghlal Khuzestan | ||
Số áo | 37 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2008 | Foolad | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2009 | Foolad | 30 | (1) |
2009–2010 | Esteghlal Ahvaz | 27 | (7) |
2010–2012 | Esteghlal | 35 | (3) |
2012–2017 | Foolad | 133 | (17) |
2017–2018 | Zob Ahan | 10 | (1) |
2018– | Esteghlal Khuzestan | 9 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 1 năm 2018 |
Esmaeil Sharifat ( tiếng Ba Tư: اسماعیل شریفات, sinh ngày 7 tháng 9 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Iran, hiện tại thi đấu cho Esteghlal Khuzestan của Persian Gulf Pro League[1]
Sharifat bắt đầu sự nghiệp với Foolad trước khi gia nhập Esteghlal Ahvaz. Sau đó anh chuyển đến Esteghlal. Vào mùa hè năm 2012, Sharifat trở lại Foolad với bản hợp đồng 3 năm. Ngày 22 tháng 2 năm 2014, anh ký bản hợp đồng mới với Foolad đến năm 2018.
Cập nhật gần đây nhất 15 tháng 5 năm 2015
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Iran | Giải vô địch | Cúp Hazfi | Châu Á | Tổng cộng | ||||||
2007–08 | Foolad | Hạng đấu 1 | 15 | 1 | 4 | 1 | – | 19 | 2 | |
2008–09 | Pro League | 16 | 0 | 3 | 1 | – | 19 | 1 | ||
2009–10 | Esteghlal Ahvaz | 27 | 7 | 1 | 0 | – | 28 | 7 | ||
2010–11 | Esteghlal | 20 | 1 | 4 | 1 | 5 | 0 | 29 | 2 | |
2011–12 | 15 | 2 | 4 | 2 | 4 | 1 | 23 | 5 | ||
2012–13 | Foolad | 31 | 5 | 1 | 0 | – | 32 | 5 | ||
2013–14 | 27 | 6 | 2 | 1 | 7 | 1 | 36 | 8 | ||
2014–15 | 29 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 36 | 3 | ||
2015–16 | 20 | 1 | 1 | 1 | - | - | 21 | 2 | ||
2016–17 | 26 | 2 | 3 | 1 | - | - | 28 | 3 | ||
2017-18 | Zob Ahan | 10 | 1 | 1 | 0 | - | - | 11 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 186 | 29 | 26 | 8 | 22 | 2 | 255 | 39 |
Mùa giải | Đội bóng | Kiến tạo |
---|---|---|
08–09 | Foolad | 2 |
09–10 | Esteghlal Ahvaz | 5 |
10–11 | Esteghlal | 3 |
11–12 | Esteghlal | 3 |
12–13 | Foolad | 4 |
13–14 | Foolad | 5 |
14–15 | Foolad | 7 |
15–16 | Foolad | 2 |
16–17 | Foolad | 3 |