Eurillas curvirostris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Pycnonotidae |
Chi (genus) | Eurillas |
Loài (species) | E. curvirostris |
Danh pháp hai phần | |
Eurillas curvirostris Cassin, 1860 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Andropadus curvirostris |
Eurillas curvirostris là một loài chim trong họ Pycnonotidae.[1]