Fibla carpenteri | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Raphidioptera |
Họ (familia) | Inocelliidae |
Phân họ (subfamilia) | Inocelliinae |
Chi (genus) | Fibla |
Loài (species) | F. carpenteri |
Danh pháp hai phần | |
Fibla carpenteri Engel, 1995 |
Fibla carpenteri là một loài côn trùng trong họ Inocelliidae thuộc bộ Raphidioptera. Loài này được Engel miêu tả năm 1998.[1]