Gongylomorphus bojerii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Gongylomorphus |
Loài (species) | G. bojerii |
Danh pháp hai phần | |
Gongylomorphus bojerii (Desjardins, 1831) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Gongylomorphus bojerii là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Desjardin mô tả khoa học đầu tiên năm 1831.[2]