Grewia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
Lớp (class) | Magnoliopsida |
Phân lớp (subclass) | Dilleniidae |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Malvaceae |
Phân họ (subfamilia) | Grewioideae |
Chi (genus) | Grewia L. |
Các loài | |
Vô số, xem text | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Arsis Lour. |
Chi thực vật có hoa lớn Grewia (/ˈɡruːiə/) (cò ke, cò de) ngày nay được hầu hết các tác giả xếp vào trong họ Malvaceae, theo nghĩa mở rộng như đề xuất trong APG. Trước đây, chi này được xếp trong họ Tiliaceae hoặc Sparrmanniaceae. Tuy nhiên, cả hai đều không phải là đơn ngành so với các Malvales (Bộ Cẩm quỳ) khác - bởi vị trí không chắc chắn của Grewia và các chi tương tự - và do đó đã được sáp nhập vào Malvaceae. Cùng với phần lớn loài Sparrmanniaceae trước đây, Grewia là một chi thuộc phân họ Grewioideae và tông Grewieae.[2] Chi Grewia bao gồm khoảng 150 đến 290 loài. Nó có nguồn gốc từ Nam Mỹ, châu Á, Châu Phi nhiệt đới và cận nhiệt đới, và Madagascar.
Chi này được Carl Linnaeus mô tả và xuất bản trong Species Plantarum vào năm 1753, để vinh danh nhà thực vật học Nehemiah Grew (1641-1712) từ Anh Quốc. Grew là một trong những nhà giải phẫu thực vật hàng đầu và nhà nghiên cứu kính hiển vi thời bấy giờ, và nghiên cứu về phấn hoa của ông đã đặt nền móng cho khoa học nghiên cứu mẫu hạt (Palynology) hiện đại ngày nay.